Có 2 kết quả:
碱性岩 jiǎn xìng yán ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄢˊ • 鹼性巖 jiǎn xìng yán ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basic rock
(2) mafic rock (with less silicon and more magnesium, iron etc)
(2) mafic rock (with less silicon and more magnesium, iron etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basic rock
(2) mafic rock (with less silicon and more magnesium, iron etc)
(2) mafic rock (with less silicon and more magnesium, iron etc)
Bình luận 0